Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脚弓

{arch } , khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn (cầu...), xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung, uốn cong, cong lại, uốn vòng cung, tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脚手架

    Mục lục 1 {falsework } , (kiến trúc) cốp,pha 2 {scaffold } , giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding), đoạn đầu đài; sự chết chém;...
  • 脚掌

    { sole } , (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa...
  • 脚杆的

    { crural } , thuộc đùi
  • 脚板

    { baseboard } , ván gỗ ghép chân tường
  • 脚架

    { horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần...
  • 脚柱

    { socle } , (kiến trúc) bệ (tượng...) { stilt } , cà kheo, cột (nhà sàn, chuồng chim...), (động vật học) (như) stilt,bird, khoa...
  • 脚标

    { footer } , (từ lóng) môn bóng đá
  • 脚栓

    { hopple } , dây chằng chân (ngựa...), buộc chằng chân (ngựa...)
  • 脚步

    { footfall } , bước chân, tiếng chân đi { footstep } , bước chân đi, tiếng chân đi, dấu chân, vết chân, làm theo ai, theo gương...
  • 脚步…的

    { footed } , có chân (dùng trong tính từ ghép)
  • 脚步声

    { footstep } , bước chân đi, tiếng chân đi, dấu chân, vết chân, làm theo ai, theo gương ai { step } , bước, bước đi; bước khiêu...
  • 脚步快的

    { swift -footed } , mau chân, nhanh chân
  • 脚步稳的

    { footsure } , vững chân, chắc chân
  • 脚步轻快的

    { light -footed } , nhanh chân; nhanh nhẹn
  • 脚气病

    { beriberi } , (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri
  • 脚治疗

    { pedicure } , (như) chiropody, (như) chiropodist
  • 脚治疗医师

    { pedicure } , (như) chiropody, (như) chiropodist
  • 脚注

    { footnote } , lời chú ở cuối trang, chú thích ở cuối trang
  • 脚灯

    { footlights } , dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, lên sân khấu, trở thành diễn viên, (xem) get
  • 脚状的

    { pedate } , (động vật học) có chân, (thực vật học) chia hình chân vịt (lá)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top