Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脱硝作用

{denitration } , sự loại nitơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱磷

    { dephosphorization } , (hoá học) sự loại phôtpho { dephosphorize } , (hoá học) loại phôtpho
  • 脱离

    Mục lục 1 {absciss } , (toán học) độ hoành 2 {deviate } , trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường,...
  • 脱离关系

    { renunciation } , sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ, sự hy sinh, sự quên mình { unlink } , tháo móc nối; tháo mắt xích
  • 脱离关系的

    { renunciative } , có ý từ bỏ, không nhận
  • 脱离啮合

    { ungear } , tháo bánh răng, không cài số (ô tô), tháo yên cương (ngựa)
  • 脱离国籍

    { expatriate } , eks\'pætrieit/, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi, đày...
  • 脱离常规的

    { deviate } , trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
  • 脱离常轨

    { aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường
  • 脱离常轨的

    { aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường
  • 脱离正道

    { aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường { aberrancy } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường
  • 脱离正道的

    { aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường
  • 脱离的

    { Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc...
  • 脱离者

    { seceder } , người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai
  • 脱离行列的

    { straggling } , rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây) { straggly } , rời rạc, lộn xộn,...
  • 脱离论

    { secessionism } , chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai
  • 脱粒

    { threshing } , sự đập (lúa)
  • 脱肠

    { hernia } , (y học) thoát vị { herniate } , thòi ra; thoát vị
  • 脱肠的

    { hernial } , (thuộc) thoát vị
  • 脱脂

    { defat } , lấy mỡ đi { degrease } , tẩy nhờn
  • 脱脂乳

    { skim } , hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc lướt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top