Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腌猪肉

{sowbelly } , (hàng hải) thịt lợn muối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腌的猪肋肉

    { flitch } , thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để nướng), ván bìa, lạng (cá bơn) thành...
  • 腌肉

    { brawn } , bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp
  • 腌菜

    { pickle } , nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...), (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp, dung dịch...
  • 腌鱼

    { kipper } , cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi, ướp...
  • 腐化者

    { spoiler } , người làm hư, người làm hỏng
  • 腐坏

    { mortify } , hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, (y học) bị thối hoại { spoil } , (số nhiều) chiến lợi...
  • 腐坏的

    { addle } , lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung (trứng), làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung, lẫn,...
  • 腐朽

    { decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) { decay } , tình trạng suy...
  • 腐朽的

    { punk } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ), (từ lóng) vô dụng, rác rưởi, bỏ đi, xấu, tồi
  • 腐植化

    { humify } , biến thành mùn
  • 腐殖作用

    { humification } , sự biến thành mùn
  • 腐殖化

    { humification } , sự biến thành mùn
  • 腐殖泥

    { sapropel } , bùn thối; mùn thối
  • 腐殖的

    { humic } , thuộc đất mùn; có mùn, humic soil, đất mùn, humic coal, than mùn
  • 腐殖质

    { humus } , mùn, đất mùn { sapropel } , bùn thối; mùn thối
  • 腐殖质化

    { humification } , sự biến thành mùn
  • 腐泥

    { sapropel } , bùn thối; mùn thối
  • 腐泥土

    { saprolite } , (địa lý,địa chất) Saprolit, đất bùn thối
  • 腐泥的

    { sapropelic } , thuộc sapropel
  • 腐液

    { sanies } , (y học) mủ máu thối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top