- Từ điển Trung - Việt
自上面的
Xem thêm các từ khác
-
自东的
{ eastern } , đông, người miền đông ((cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống -
自主
{ freedom } , sự tự do; nền tự do, quyền tự do (ra vào, sử dụng), quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có... -
自主地
{ allodium } , thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến) -
自主权
{ liberty } , tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường,... -
自主的
{ independent } , độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để... -
自以为是的
{ self -righteous } , tự cho là đúng đắn { smug } , thiển cận mà tự mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ,(ngôn ngữ... -
自任不凡的
{ pretentious } , tự phụ, kiêu căng, khoe khoang -
自任的
{ self -styled } , tự xưng, tự cho -
自传
{ autobiography } , sự viết tự truyện, tự truyện { memoir } , luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký... -
自传体的
{ autobiographical } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện -
自传作者
{ autobiographer } , người viết tự truyện -
自传的
{ autobiographic } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện { autobiographical } , (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện -
自传的作者
{ memoirist } , người viết truyện ký, người viết hồi ký -
自体中毒
{ autointoxication } , (y học) sự tự nhiễm độc -
自体传染
{ autoinfection } , (sinh học) sự tự nhiễm trùng -
自体免疫
{ autoimmunity } , (y học) tính tự miễn dịch -
自体性欲
{ autoeroticism } , thủ dâm -
自体接种
{ autoinoculation } , (y học) sự tự tiêm chủng -
自体毒素
{ autotoxin } , (y học) tự độc tố -
自体生殖
{ autogamy } , sự tự giao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.