Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自制的

Mục lục

{continent } , tiết độ, điều độ, trinh bạch, trinh tiết, lục địa, đại lục, lục địa Châu âu (đối với nước Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa,kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)


{home-made } , tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng, làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước (sản phẩm...)


{self-governing } , tự trị, tự quản


{self-made } , tự lập, tự tay làm nên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自割

    { autotomy } , sự tự cắt, sự tự đứt
  • 自力学得的

    { self -educated } , tự học
  • 自力推动的

    { locomobile } , (kỹ thuật) máy hơi di động, có thể di động được
  • 自力推进的

    { self -propelled } , tự động, tự hành
  • 自力更生的

    { self -made } , tự lập, tự tay làm nên
  • 自动

    { Auto } , (thông tục) xe ô tô { automatism } , tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô...
  • 自动上锁的

    { self -locking } , khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa )
  • 自动作用

    { automatism } , tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc
  • 自动保存

    { autosave } , (Tech) tự động lưu trữ
  • 自动修正

    { self -correcting } , tự hiệu chỉnh
  • 自动兴奋

    { autoexcitation } , (Tech) tự kích thích
  • 自动割麦机

    { self -binder } , máy gặt bó
  • 自动力

    { automatism } , tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc...
  • 自动化

    { automate } , tự động hoá
  • 自动变压器

    { autotransformer } , (Tech) máy biến áp tự ngẫu, máy tự biến áp
  • 自动变址

    { autoindex } , (Tech) chỉ số tự động
  • 自动售货机

    { ATM } , atmosphere, viết tắt, atmosphere { vending machine } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem,...
  • 自动地

    Mục lục 1 {automatically } , tự động 2 {intransitively } , không cần bổ ngữ 3 {voluntarily } , tự ý; tự nguyện; tình nguyện 4...
  • 自动复原的

    { self -righting } , có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy)
  • 自动控制

    { automata } , máy tự động, thiết bị tự động, người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { automation } , sự tự động hoá;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top