Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自助

{self-help } , sự tự lực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自助式销售

    { self -service } , sự tự phục vụ, (định ngữ) tự phục vụ (quán ăn...)
  • 自助餐

    { buffet } , quán giải khát (ở ga), tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh,...
  • 自助餐厅

    { cafeteria } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự phục vụ
  • 自北方来的

    { northern } , bắc
  • 自北来

    { northerly } , bắc, về hướng bắc; từ hướng bắc
  • 自协方差

    { autocovariance } , tự hiệp, phương sai
  • 自卑

    { self -abasement } , sự tự hạ mình { self -humiliation } , sự tự làm nhục
  • 自卫

    { self -defence } , sự tự vệ { self -protection } , sự tự bảo vệ
  • 自卫本能

    { self -preservation } , bản năng tự bảo toàn
  • 自卫的

    { self -defensive } , để tự vệ
  • 自卫队

    { militia } , dân quân
  • 自发

    { spontaneity } , tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó (văn)
  • 自发体荧光

    { autofluorescence } , sự tự phát hùynh quang
  • 自发地

    { spontaneously } , tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập...
  • 自发病

    { autopathy } , (y học) bệnh nội sinh
  • 自发的

    Mục lục 1 {idiopathic } , (y học) tự phát 2 {spontaneous } , tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó (văn)...
  • 自发破裂

    { spalling } , sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ
  • 自受器

    { proprioceptor } , cơ quan tự cảm
  • 自同态

    { endomorphism } , (đại số) tự đồng cấu, join e. tự đồng cấu nối, operator e. tự đồng cấu toán tử, partial e. tự đồng...
  • 自同构

    { automorphism } , [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình, central a. tự đẳng cấu trung tâm, interior a. (đại số) phép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top