Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自言自语

{soliloquize } , nói một mình


{soliloquy } , câu nói một mình, sự nói một mình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自认

    { confession } , sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một...
  • 自认的

    { avowed } , đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận { self -confessed } , tự nhận, thú nhận (khi làm điều...
  • 自记水位计

    { mareograph } , thuỷ triều ký
  • 自记经纬仪

    { stadiometer } , thước đo cự ly trên bản đồ
  • 自许的

    { self -assumed } , tự ban, tự phong
  • 自语

    { idioglossia } , tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau), (y học) tật nói ngọng
  • 自语症

    { idioglossia } , tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau), (y học) tật nói ngọng
  • 自诱导

    { self -induction } , (điện học) sự tự cảm
  • 自诱导的

    { self -induced } , tự cảm
  • 自调整

    { self -regulating } , tự điều chỉnh (máy)
  • 自谋生活的

    { self -sustaining } , tự lực, có thể tự lực
  • 自谦

    { self -abasement } , sự tự hạ mình
  • 自豪

    { glory } , danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở...
  • 自豪的

    { proud } , ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện; đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy,...
  • 自负

    Mục lục 1 {boastful } , thích khoe khoang, khoác lác 2 {boastfulness } , tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác 3 {conceit } , tính tự...
  • 自负的

    Mục lục 1 {conceited } , tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại 2 {overconfident } , quá tin, cả tin 3 {overweening } , quá tự cao, quá...
  • 自负的地方

    { foible } , nhược điểm, điểm yếu, đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi)
  • 自负的青年

    { puppy } , chó con, gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch; anh chàng hợm mình xấc xược
  • 自责

    Mục lục 1 {remorse } , sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót 2 {self-abuse } , sự thủ dâm, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 自费学生

    { commoner } , người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc,phớt), người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top