Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

至远方

{afield } , ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, xa; ở xa, xa nhà ((thường) far afield), (quân sự) ở ngoài mặt trận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 至野外

    { afield } , ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, xa; ở xa, xa nhà ((thường) far afield), (quân sự) ở ngoài mặt...
  • 至高

    { supremacy } , quyền tối cao, thế hơn, ưu thế { supreme } , tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng, Giáo hoàng
  • 至高无上的

    { sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)
  • 至高的

    { supreme } , tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng, Giáo hoàng
  • 致使

    { lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì...
  • 致便秘药

    { emplastic } , dính, dùng làm thuốc cao dán, vật dán dính, miếng vá, thuốc cao dán
  • 致冷

    { chilling } , lạnh, làm ớn lạnh, làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...)
  • 致冷器

    { freezer } , máy ướp lạnh, máy làm kem
  • 致冷的

    { frigorific } , để làm lạnh; sinh hàn { refrigeratory } , bình ngưng (hơi), tủ ướp lạnh, làm lạnh
  • 致力

    { dedication } , sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng (sách...)
  • 致力于

    Mục lục 1 {belabour } , đánh nhừ tử, nện một trận nên thân (nghĩa đen) & bóng 2 {betake } , dấn thân vào, mắc vào, đam...
  • 致告别辞者

    { valedictorian } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp)
  • 致命地

    Mục lục 1 {fatally } , chí tử, một cách chết người 2 {mortally } , đến chết được, ghê gớm, cực kỳ 3 {perniciously } , độc,...
  • 致命性

    { fatalness } , tính chất định mệnh, tính chất số mệnh, tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại, sự làm...
  • 致命率

    { lethality } , tính có thể làm chết người, khả năng gây chết người
  • 致命的

    Mục lục 1 {deadliness } , sự tử vong, sự gây tử vong 2 {deadly } , làm chết người, trí mạng, chí tử, (thuộc) sự chết chóc;...
  • 致密硅岩

    { ganister } , gannister, ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic)
  • 致幻的

    { hallucinogenic } , gây ảo giác
  • 致幻觉药

    { psychotomimetic } , làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần (thuốc), thuốc làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần
  • 致悼词

    { condole } , (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top