- Từ điển Trung - Việt
致力于
{belabour } , đánh nhừ tử, nện một trận nên thân (nghĩa đen) & bóng
{betake } , dấn thân vào, mắc vào, đam mê, chạy đi
{betaken } , dấn thân vào, mắc vào, đam mê, chạy đi
{betook } , dấn thân vào, mắc vào, đam mê, chạy đi
{dedicate } , cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), đề tặng (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc
{towards } , (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan/tə'wɔ:dz/, về phía, hướng về, vào khoảng, đối với, để, cho, vì
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
致告别辞者
{ valedictorian } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp) -
致命地
Mục lục 1 {fatally } , chí tử, một cách chết người 2 {mortally } , đến chết được, ghê gớm, cực kỳ 3 {perniciously } , độc,... -
致命性
{ fatalness } , tính chất định mệnh, tính chất số mệnh, tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại, sự làm... -
致命率
{ lethality } , tính có thể làm chết người, khả năng gây chết người -
致命的
Mục lục 1 {deadliness } , sự tử vong, sự gây tử vong 2 {deadly } , làm chết người, trí mạng, chí tử, (thuộc) sự chết chóc;... -
致密硅岩
{ ganister } , gannister, ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic) -
致幻的
{ hallucinogenic } , gây ảo giác -
致幻觉药
{ psychotomimetic } , làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần (thuốc), thuốc làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần -
致悼词
{ condole } , (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn -
致意
Mục lục 1 {compliment } , lời khen, lời ca tụng, (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
167 lượt xemBirds
356 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemOccupations III
195 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemAircraft
276 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.