Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

致命地

Mục lục

{fatally } , chí tử, một cách chết người


{mortally } , đến chết được, ghê gớm, cực kỳ


{perniciously } , độc, nguy hại


{vitally } , cực độ, cực kỳ, vô cùng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 致命性

    { fatalness } , tính chất định mệnh, tính chất số mệnh, tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại, sự làm...
  • 致命率

    { lethality } , tính có thể làm chết người, khả năng gây chết người
  • 致命的

    Mục lục 1 {deadliness } , sự tử vong, sự gây tử vong 2 {deadly } , làm chết người, trí mạng, chí tử, (thuộc) sự chết chóc;...
  • 致密硅岩

    { ganister } , gannister, ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic)
  • 致幻的

    { hallucinogenic } , gây ảo giác
  • 致幻觉药

    { psychotomimetic } , làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần (thuốc), thuốc làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần
  • 致悼词

    { condole } , (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn
  • 致意

    Mục lục 1 {compliment } , lời khen, lời ca tụng, (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà...
  • 致敬

    { greeting } , lời chào hỏi ai, lời chào mừng, lời chúc mừng { hail } , mưa đá, loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới...
  • 致敬意的

    { salutatory } , chào hỏi
  • 致极曲线

    { extremal } , thuộc cực trị; đầu cùng
  • 致死因子

    { lethal } , làm chết người, gây chết người
  • 致死率

    { lethality } , tính có thể làm chết người, khả năng gây chết người
  • 致死的

    { deadly } , làm chết người, trí mạng, chí tử, (thuộc) sự chết chóc; như chết, vô cùng, hết sức, như chết, vô cùng, hết...
  • 致渴的

    { thirsty } , khát; làm cho khát, khát, khao khát
  • 致瘤的

    { oncogenous } , như oncogenic { tumorigenic } , có xu hướng nổi bướu ung thư, có xu hướng nổi u ung thư
  • 致癌物质

    { carcinogen } , (y học) chất sinh ung thư
  • 致肿瘤性

    { tumorigenicity } , tình trạng nổi bướu ung thư, tình trạng nổi u ung thư
  • 致词

    { address } , địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, (số...
  • 致辞

    { oration } , bài diễn văn, bài diễn thuyết, (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top