Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

节俭的人

{economist } , nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), nhà nông học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 节制

    Mục lục 1 {abstention } , (+ from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu 2 {abstinence } , sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế...
  • 节制地

    { temperately } , cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không...
  • 节制的

    { abstemious } , tiết chế, có điều độ, sơ sài, đạm bạc { moderate } , vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn...
  • 节制者

    { abstainer } , người kiêng rượu
  • 节奏

    { cadence } , nhịp, phách, điệu (nhạc, hát, thơ), giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu, (quân sự) nhịp...
  • 节奏的

    { rhythmic } , có nhịp điệu, nhịp nhàng { rhythmical } , có nhịp điệu, nhịp nhàng
  • 节孔

    { knothole } , hốc mắt (ở gỗ)
  • 节录

    { brief } , ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một...
  • 节拍

    { time } , thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn,...
  • 节拍器

    { metronome } , máy nhịp
  • 节拍器的

    { metronomic } , (thuộc) máy nhịp; như máy nhịp
  • 节操高尚的

    { high -principled } , khả kính, đáng kính
  • 节日

    { festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi...
  • 节日的

    { festal } , thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui { festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt...
  • 节日穿的

    { go -to-meeting } ,(đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo)
  • 节杖

    { scepter } , gậy quyền, quyền trượng, ngôi vua, quyền vua
  • 节气阀

    { throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc...
  • 节流

    { throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc...
  • 节流门

    { strangler } , người bóp cổ giết ai
  • 节流阀

    { throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top