Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

节孔

{knothole } , hốc mắt (ở gỗ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 节录

    { brief } , ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một...
  • 节拍

    { time } , thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn,...
  • 节拍器

    { metronome } , máy nhịp
  • 节拍器的

    { metronomic } , (thuộc) máy nhịp; như máy nhịp
  • 节操高尚的

    { high -principled } , khả kính, đáng kính
  • 节日

    { festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi...
  • 节日的

    { festal } , thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui { festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt...
  • 节日穿的

    { go -to-meeting } ,(đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo)
  • 节杖

    { scepter } , gậy quyền, quyền trượng, ngôi vua, quyền vua
  • 节气阀

    { throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc...
  • 节流

    { throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc...
  • 节流门

    { strangler } , người bóp cổ giết ai
  • 节流阀

    { throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc...
  • 节点

    { node } , (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật lý) giao điểm; nút
  • 节片

    { proglottis } , (động vật học) đốt sán
  • 节用

    { husband } , người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...), (từ cổ,nghĩa cổ) người...
  • 节的

    { nodal } , (thuộc) nút { nodulated } , có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ, có nhiều cục u nh { sectional } , (thuộc) tầng lớp,...
  • 节目

    { program } , chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập...
  • 节目主持人

    { host } , chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó...
  • 节目单

    Mục lục 1 {bill of fare } , (cũ) thực đơn 2 {card } , các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top