Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

花冠

Mục lục

{anadem } , vòng hoa


{chaplet } , vòng hoa đội đầu, chuỗi hạt, tràng hạt, chuỗi trứng cóc


{corolla } , (thông tục) tràng hoa


{coronal } , vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu), vòng hoa, coronal bone xương trán, coronal suture đường khớp, trán đỉnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 花冠的

    { coronal } , vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu), vòng hoa, coronal bone xương trán, coronal suture đường khớp, trán đỉnh {...
  • 花匠

    { floriculturist } , người trồng hoa { florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa { gardener } , người làm...
  • 花卉研究者

    { florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa
  • 花名册

    { muster } , sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, được cho là được, được...
  • 花后膨大的

    { accrescent } , (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên
  • 花商

    { florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa
  • 花园

    { garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn
  • 花园城市

    { garden city } , thành phố lớn có nhiều công viên và cây
  • 花圈

    { wreath } , vòng hoa; vòng hoa tang, luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn, (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy...
  • 花坛

    { border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa...
  • 花型异性

    { heterogamy } , (sinh vật học) sự dị giao
  • 花岗岩状的

    { granitoid } , dạng granit, tựa granit
  • 花岗岩类

    { granitoid } , dạng granit, tựa granit
  • 花岗石

    { granite } , (khoáng chất) đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
  • 花岗石的

    { granitic } , (thuộc) granit, có granit
  • 花岗质的

    { granitoid } , dạng granit, tựa granit
  • 花岗闪长岩

    { granodiorite } , (khoáng chất) granodiorit
  • 花床

    { torus } , (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore), (thực vật học) đế hoa
  • 花序

    { inflorescence } , sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa
  • 花开期

    { anthesis } , (thực vật học) sự nở hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top