Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

苍翠繁茂的

{lush } , tươi tốt, sum sê, căng nhựa (cỏ cây), (từ lóng) rượu, (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu, (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苍茫

    { diffused } , lan rộng; truyền bá; phổ biến, lộn xộn; rối rắm; tản mạn; thiếu chặt chẽ
  • 苍蝇

    { fly } , con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu...
  • 苍蝇拍

    { swatter } , người đạp (ruồi...), vỉ đập ruồi
  • 苍鹭

    { hern } , (động vật học) con diệc { squawk } , tiếng kêu quác quác (chim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời than vãn oai oái,...
  • 苍鹭抱蛋处

    { heronry } , bãi diệc
  • 苍鹭的巢

    { heron } , (động vật học) con diệc
  • 苍鹰

    { goshawk } , (động vật học) chim ó
  • 苎麻

    { ramie } , (thực vật học) cây gai, gai
  • 苎麻纤维

    { ramie } , (thực vật học) cây gai, gai
  • 苏丹

    { sultan } , vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ, (động vật học) chim xít, gà bạch Thổ nhĩ kỳ
  • 苏俄人

    { Ivan } , anh lính I,van (người lính Liên xô); người Liên xô
  • 苏合香

    { storax } , cánh kiến trắng, an tức hương, (thực vật học) cây bồ đề
  • 苏合香脂

    { storax } , cánh kiến trắng, an tức hương, (thực vật học) cây bồ đề { styrax } , (thực vật học) giống cây bồ đề
  • 苏打水

    { mineral } , khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều) nước khoáng
  • 苏打水之类

    { sherbet } , nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet)
  • 苏方木

    { logwood } , gỗ huyết mộc
  • 苏格兰人

    Mục lục 1 {Caledonian } , (thơ ca) (thuộc) Ê,cốt 2 {sawney } , người Ê,cốt, người khù khờ 3 {scotch } , (Scotch) (thuộc) Ê,cốt,...
  • 苏格兰人的

    { scotch } , (Scotch) (thuộc) Ê,cốt, (the Scotch) nhân dân Ê,cốt, (Scotch) tiếng Ê,cốt, (Scotch) rượu mạnh Ê,cốt, rượu uytky...
  • 苏格兰低地

    { Lallan } , thuộc miền đất thấp của Xcôtlân
  • 苏格兰兵

    { bluebonnet } , mũ len xanh trước đây người ta đội ở Xcôtlân, người đội mũ này
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top