Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{plantlet } , cây non


{shoot } , cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苗圃

    { nursery } , phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)...
  • 苗圃主人

    { nurseryman } , người trông nom vườn ương
  • 苗床

    { seed bed } , (nông nghiệp) luống gieo hạt
  • 苗木

    { plantlet } , cây non
  • 苗条地

    { slimly } , xem slim, mảnh dẻ, mảnh khảnh (người), giảo quyệt, gian xảo
  • 苗条的

    Mục lục 1 {slender } , mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)...
  • 苗条的少女

    { sylph } , thiên thần, thiếu nữ thon thả mảnh mai
  • 苛刻

    { acuity } , tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...), (y học) độ kịch liệt (bệnh)...
  • 苛刻批评

    { bad -mouth } , phỉ báng, bôi nhọ
  • 苛刻的

    Mục lục 1 {harsh } , thô, ráp, xù xì, chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng), chát (vị), lỗ mãng, thô bỉ,...
  • 苛待

    { maltreatment } , sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ { mistreatment } , sự ngược đãi
  • 苛性度

    { causticity } , (hoá học) tính ăn da, tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay
  • 苛求

    Mục lục 1 {exaction } , sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi...
  • 苛求的

    Mục lục 1 {exacting } , đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người), đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải...
  • 苛评

    Mục lục 1 {castigate } , trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm) 2 {castigation } , sự trừng...
  • 苛评的

    { hypercritical } , quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
  • 苛评者

    { carper } , người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai
  • 苛责

    { excoriation } , sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da, sự bóc, sự lột da, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê...
  • 苛责者

    { caviller } , người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt
  • 苜蓿

    { clover } , (thực vật học) cỏ ba lá, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top