Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

范例

{exemplification } , sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện)


{paradigm } , mẫu, (ngôn ngữ học) hệ biến hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 范围

    Mục lục 1 {ambit } , đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà 2 {Area } , diện...
  • 范围狭小

    { incomprehensive } , không bao hàm, chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít
  • 范畴

    { league } , dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết
  • 茄克衫

    { jacket } , áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa...
  • 茄子

    { aubergine } , (thực vật học) cà tím
  • 茅屋

    { bothie } , (Ê,cốt) cái lều { bothy } , (Ê,cốt) cái lều
  • 茅舍

    { hut } , túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
  • 茅草屋顶

    { thatching } , sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá, rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatch)
  • 茅草类植物

    { quitch } , (thực vật học) cỏ băng ((cũng) quitch grass)
  • 茉莉

    { jasmine } , cây hoa nhài (cũng) jessamine, màu vàng nhạt
  • 茉莉属

    { jasmin } , (thực vật học) cây hoa nhài { jessamine } , (thực vật học) cây hoa nhài
  • 茉莉香水

    { jasmin } , (thực vật học) cây hoa nhài { jessamine } , (thực vật học) cây hoa nhài
  • Mục lục 1 {bine } , (thực vật học) chồi, thân (cây leo) 2 {culm } , bụi than đá, cọng (cỏ, rơm) 3 {halm } , thân cây, cắng (đậu,...
  • 茎生的

    { cauline } , thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá)
  • 茎的

    { cauline } , thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá)
  • 茎长的

    { leggy } , có cẳng dài, phô bày đùi vế
  • 茔窟

    { catacomb } , hầm để quan tài, hầm mộ, hầm rượu
  • { indene } , một hợp chất hoá học (C 9 H 8 lấy từ nhựa than đá)
  • 茜素

    { alizarin } , (hoá học) Alizarin, (định ngữ) (thuộc) alizarin
  • 茜草科

    { Rubiaceae } , (thực vật học) họ cà phê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top