- Từ điển Trung - Việt
药材 là gì?
Giải nghĩa:
{drug } , thuốc, dược phẩm, thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý, hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market), pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...), cho uống thuốc; cho uống thuốc; ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc, kích thích (ngựa thi) bằng thuốc, uống thuốc ngủ, hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
药材商
{ druggist } , người bán thuốc, người bán dược phẩm, dược sĩ -
药材学
{ pharmacognosy } , sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc -
药液的涂擦
{ embrocation } , (y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thương) -
药片
{ tabloid } , viên thuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt), thu gọn, vắn vắt { troche } , (dược học)... -
药物
{ drug } , thuốc, dược phẩm, thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý, hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market), pha thuốc ngủ vào,... -
药物动力学
{ pharmacokinetics } , môn nghiên cứu tác dụng hoá học, vật lý thuốc tới cơ thể -
药物处理
{ medication } , sự bốc thuốc, sự cho thuốc, sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc, (thuộc) dược phẩm -
药物治疗
{ medication } , sự bốc thuốc, sự cho thuốc, sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc, (thuộc) dược phẩm -
药理学
{ pharmacological } , (thuộc) dược lý { pharmacology } , dược lý -
药理学家
{ pharmacologist } , nhà nghiên cứu dược lý
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.170 lượt xemMath
2.143 lượt xemVegetables
1.375 lượt xemSports Verbs
210 lượt xemMammals I
473 lượt xemCommon Prepared Foods
240 lượt xemThe Baby's Room
1.452 lượt xemThe Armed Forces
250 lượt xemCrime and Punishment
340 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!