- Từ điển Trung - Việt
莫名其妙的
{indescribable } , không thể tả được, không sao kể xiết, mơ hồ, không rõ ràng, cái không thể tả được
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
莫希干人
{ Mohican } , người Mô,i,can (thổ dân Bắc,Mỹ) -
莫斯科的
{ Muscovite } , Muscovite người Mát,xcơ,va, Muscovite người Nga, (khoáng chất) Mutcovit -
莫明其妙的
{ unintelligible } , khó hiểu, không thể hiểu được -
莫测高深地
{ inscrutably } , bí hiểm, khó hiểu -
莫理斯舞
{ morris } , điệu nhảy morit ((cũng) morris dance) -
莰烯
{ camphene } , (hoá học) camfen -
莱姆汁
{ limeade } , nước chanh cam có ga -
莱尔线
{ lisle } , sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất -
莱尔线的
{ lisle } , sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất -
莱茵河的
{ Rhenish } , (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông Ranh, rượu vang sông Ranh
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?