Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

获准的

{permissive } , cho phép; chấp nhận, tuỳ ý, không bắt buộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 获利

    { accrual } , sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại { gain } , lợi, lời; lợi lộc; lợi ích,...
  • 获利地

    { beneficially } , hữu ích, ích lợi { lucratively } , có lợi, sinh lợi
  • 获利的

    { lucrative } , có lợi, sinh lợi
  • 获取

    { getting } , (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác, lợi ích; thu hoạch
  • 获取的人

    { getter } , người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò,...
  • 获得

    Mục lục 1 {acquire } , được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được 2 {acquisition } , sự được, sự giành được,...
  • 获得专卖权

    { monopolise } , giữ độc quyền
  • 获得之物

    { booty } , của cướp được, phần thưởng; vật giành được, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)
  • 获得好评的

    { well -reputed } , có tiếng tốt
  • 获得学位

    { incept } , khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường...
  • 获得者

    { gainer } , người được, người thắng cuộc
  • 获得色彩

    { chrome } , (hoá học) crom, thuốc màu vàng
  • 获悉

    { learn } , học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng...
  • 获暴利

    { profiteer } , kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
  • 获暴利的人

    { profiteer } , kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
  • 获胜

    { win } , sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục, tranh...
  • 获胜的希望

    { look -in } , cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng
  • 获许可的人

    { licensee } , người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký
  • 莽撞

    { obtrusion } , sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bắt phải theo
  • 莽撞地

    { obtrusively } , làm phiền, khó chịu { saucily } , thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top