Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

莲花

{lotos } , (thực vật học) sen, quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy,lạp)


{lotus } , (thực vật học) sen, quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy,lạp)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 莳萝

    { cummin } , (thực vật học) cây thìa là Ai,cập
  • 莴苣

    { lettuce } , rau diếp
  • 莴苣的一种

    { cos } , rau diếp cốt ((cũng) Cos,lettuce), (viết tắt) của cosine
  • 获准入学者

    { matriculate } , tuyển vào đại học, trúng tuyển vào đại học
  • 获准地

    { permissibly } , chấp nhận được, dùng được
  • 获准的

    { permissive } , cho phép; chấp nhận, tuỳ ý, không bắt buộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi
  • 获利

    { accrual } , sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại { gain } , lợi, lời; lợi lộc; lợi ích,...
  • 获利地

    { beneficially } , hữu ích, ích lợi { lucratively } , có lợi, sinh lợi
  • 获利的

    { lucrative } , có lợi, sinh lợi
  • 获取

    { getting } , (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác, lợi ích; thu hoạch
  • 获取的人

    { getter } , người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò,...
  • 获得

    Mục lục 1 {acquire } , được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được 2 {acquisition } , sự được, sự giành được,...
  • 获得专卖权

    { monopolise } , giữ độc quyền
  • 获得之物

    { booty } , của cướp được, phần thưởng; vật giành được, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)
  • 获得好评的

    { well -reputed } , có tiếng tốt
  • 获得学位

    { incept } , khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường...
  • 获得者

    { gainer } , người được, người thắng cuộc
  • 获得色彩

    { chrome } , (hoá học) crom, thuốc màu vàng
  • 获悉

    { learn } , học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng...
  • 获暴利

    { profiteer } , kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top