Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

萼上的

{episepalous } , đính trên lá dài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 萼片

    { sepal } , (thực vật học) lá đài
  • 萼状总苞

    { epicalyx } , (thực vật) đài phụ; đài nhỏ; đài ngoài
  • 落下

    Mục lục 1 {drop } , giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên,...
  • 落下来的

    { fallen } , những người thiệt mạng vì chiến tranh
  • 落伍

    { fogyism } , tính hủ lậu, tính cổ hủ { straggle } , đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ...
  • 落伍的

    Mục lục 1 {moth-eaten } , bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày 2 {musty } , mốc, có mùi mốc 3 {outdated } , lỗi thời,...
  • 落到

    { befallen } , xảy đến, xảy ra { befell } , xảy đến, xảy ra
  • 落叶

    { defoliate } , (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá { defoliation } , (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá { shatter...
  • 落叶树

    { hardwood } , gỗ cứng, gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)
  • 落后

    Mục lục 1 {arrear } , (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong, (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa...
  • 落后于

    { behind } , sau, ở đằng sau, chậm, trễ, sau, ở đằng sau, kém, cũ rích, cổ lỗ, tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn...
  • 落后地

    { behindhand } , muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém
  • 落后的

    Mục lục 1 {behindhand } , muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém 2 {laggard } , người chậm chạp; người đi chậm đằng...
  • 落后者

    { laggard } , người chậm chạp; người đi chậm đằng sau, người lạc hậu, chậm chạp; chậm trễ, lạc hậu { straggler } , người...
  • 落地式长窗

    { French window } , (KTRúC) cửa kính ở ban công
  • 落地式门窗

    { French window } , (KTRúC) cửa kính ở ban công
  • 落地长窗

    { French window } , (KTRúC) cửa kính ở ban công
  • 落差

    { fall } , sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...);...
  • 落弹运动

    { snooker } , trò chơi bi,da, vị trí không đánh trực tiếp được, đưa (đối phương) vào một tình thế khó khăn khi chơi bi,da,...
  • 落水管

    { downpipe } , bơm để đưa nước mưa từ mái nhà xuống đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top