Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蒙混

{fudge } , vớ vẩn, kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối, làm vội, làm quấy quá, làm giả dối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận


{shuffle } , sự kéo lê chân, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối, lê (chân); lê chân, (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài, xáo trộn, trộn lẫn, bỏ, đổ, trút (trách nhiệm), (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra, luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch, thay đổi ý kiến, dao động, tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối, (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蒙脱石

    { smectite } , sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo)
  • 蒙蒙雨

    { mizzle } , mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn
  • 蒙蔽

    { becloud } , che mây; che, án { hoodwink } , lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại
  • 蒙面的

    { masked } , mang mặt nạ, che mặt, che đậy, giấu giếm, (quân sự) nguỵ trang
  • 蒙面者

    { masker } , người đeo mặt nạ, người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang, người tham dự vở kịch...
  • 蒙骗

    { blindfold } , bị bịt mắt, mù quáng, bịt mắt, làm mù quáng { fakement } , sự làm giống như thật; sự làm giả
  • 蒙鼠

    { mongoose } , (động vật học) cầy mangut
  • 蒲公英

    { dandelion } , (thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc
  • 蒲式尔

    { bushel } , giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...), không giấu nghề, không giấu tài, (tục ngữ)...
  • { capsule } , (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, (hoá học) nồi...
  • 蒴周层

    { amphithecium } , (sinh học) vỏ ngoài
  • 蒴外层

    { exothecium } , (thực vật) vách ngoài của bao phấn
  • { braise } , thịt om, om (thịt...) { steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi,...
  • 蒸发

    Mục lục 1 {ablate } , (y học) cắt bỏ 2 {evaporate } , làm bay hơi, làm khô (hoa quả, sữa), bay hơi, (thông tục) tan biến, biến...
  • 蒸发仪

    { evaporimeter } , (kỹ thuật) cái đo bay hơi
  • 蒸发器

    { evaporator } , (kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô { vaporizer } , bình xì, bình bơm, (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí
  • 蒸发室

    { vaporarium } , sự tắm hơi, buồng tắm hơi
  • 蒸发性的

    { evaporable } , có thể bay hơi
  • 蒸发的

    { evaporative } , dễ làm bay hơi, có khả năng làm bay hơi { vaporific } , liên quan đến việc tạo thành hơi, tạo sự bốc hơi {...
  • 蒸发能力

    { evaporability } , tính bay hơi, độ bay hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top