Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蒸馏用的

{distillatory } , để cất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蒸馏的

    { distillatory } , để cất
  • 蒸馏者

    { distiller } , người cất (rượu), máy cất
  • 蒸馏酒厂

    { distillery } , nhà máy cất, nhà máy rượu
  • 蒸鱼

    { bouillabaisse } , món buiabet (xúp cá)
  • { anthracene } , (hoá học) antraxen
  • { artemisia } , (thực vật) cây ngải
  • 蓄意

    { malice } , tính hiểm độc, ác tâm
  • 蓄水

    { sluice } , cửa cống, cống, lượng nước ở cửa cống, (như) sluice,way, sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa, đặt cửa...
  • 蓄水量

    { impoundage } , sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...), sự nhốt, sự giam (người...), sự ngăn (nước...
  • 蓄电池

    { accumulator } , người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng...
  • 蓄积

    { cumulation } , sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ
  • 蓄能器

    { accumulator } , người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng...
  • 蓑衣草

    { sedge } , (thực vật học) cây cói túi, bãi cói túi
  • 蓑衣草的

    { sedgy } , mọc đầy lách, như lách
  • 蓖麻

    { castor } , con hải ly, hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm), (từ lóng) cái mũ, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn...
  • 蓖麻油渣

    { pomace } , bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân...
  • { anil } , cây chàm, chất chàm (để nhuộm)
  • 蓝图

    { blue print } , bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch { blueprint } , thiết kế, lên kế hoạch
  • 蓝宝石

    { sapphire } , ngọc xafia, màu xafia, mùa trong xanh, trong xanh như ngọc xafia
  • 蓝宝石的

    { sapphirine } , (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top