Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蔓延

Mục lục

{contagion } , sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bệnh lây, (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu


{contagiousness } , sự lây


{diffusion } , sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến, sự khuếch tán (ánh sáng), sự rườm rà, sự dài dòng (văn)


{gad } , mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad,fly, sự đi lang thang, đi lang thang, mọc lan ra um tùm (cây), trời, trời ơi


{overgrowth } , cây mọc phủ kín (một chỗ nào), sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ


{overspread } , phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp


{propagate } , truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...), truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác), truyền bá, lan truyền, (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...), sinh sản, sinh sôi nảy nở


{ramble } , cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc


{ramp } , dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, (hàng không) thang lên máy bay, bệ tên lửa, dốc thoai thoải, chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu),(đùa cợt) nổi xung, giận điên lên, (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường), (từ lóng) sự lừa đảo, sự tăng giá cao quá cao, lừa đảo, tăng giá quá cao


{sprawl } , sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải, sự vươn vai, nằm dài ra, nằm ườn ra, vươn vai, nguệch ngoạc (chữ viết), bò lan ngổn ngang (cây), (quân sự) rải (quân) ngổn ngang


{stalk } , (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây, ống khói cao (nhà máy...), dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...), đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang, lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch, lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...), đi hiên ngang qua (nơi nào)


{straggle } , đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蔓延的

    { far -flung } , xa, rộng, trải rộng bao la { pervasive } , toả khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp { weedy } , lắm cỏ dại, cỏ...
  • 蔓形

    { calyculate } , (thực vật) có đài phụ
  • 蔓状的

    { pampiniform } , tính từ, dạng tua cuốn
  • 蔓生

    { rampancy } , sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên, sự lan tràn (tệ hại xã hội...) { sprawl } , sự...
  • 蔓生的

    { rampant } , chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn (tệ hại xã hội,...
  • 蔓脚类动物

    { cirriped } , (động vật học) loài chân tơ
  • 蔓藤花样

    { vignette } , hoạ tiết (ở đầu hay cuối chương trong sách in), tem nhãn (ở hàng hoá, bao diêm), bức ảnh nửa người có nền...
  • 蔓藤花纹

    { arabesque } , A,rập, kỳ lạ, kỳ dị, kiểu trang trí đường lượn, tư thế lượn (vũ ba,lê)
  • 蔗糖

    { saccharose } , Sacaroza, đường { sucrose } , (hoá học) Sucroza, đường mía
  • 蔗糖酶

    { sucrase } , (sinh hoá, (hoá học)) xucraza
  • 蔚蓝的

    { azure } , xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời...
  • 蔬菜

    Mục lục 1 {green } , xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ...
  • 蔬菜墩羊肉

    { haricot } , món ragu (cừu...), (như) haricot_bean
  • 蔬菜水果商

    { greengrocer } , người bán rau quả { greengrocery } , nghề buôn bán rau quả, rau quả
  • 蔬菜炖肉片

    { ragout } , món ragu
  • 蔬菜的

    { vegetable } , (thực vật học) (thuộc) thực vật, (thuộc) rau, rau
  • 蔬菜类

    { greengrocery } , nghề buôn bán rau quả, rau quả
  • 蔷薇

    { ROSE } , hoa hồng; cây hoa hồng, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh), màu hồng; (số nhiều)...
  • 蔷薇之一种

    { noisette } , hoa hồng noazet
  • 蔷薇似的

    { rosaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top