- Từ điển Trung - Việt
蛋白质的
{albuminoid } , (hoá học) Anbuminoit, dạng anbumin
{albuminous } , (thuộc) anbumin; có anbumin
{glaireous } , có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng
{glairy } , có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng
{protein } , (hoá học) Protein
{proteinic } , có protein
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
蛋糕
{ cake } , bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc,... -
蛋酒
{ egg -flip } ,nog) /\'egnɔg/, rượu nóng đánh trứng -
蛋黄
{ yelk } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk { yolk } , lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng, mỡ lông cừu -
蛋黄的
{ yolky } , (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng, (thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu -
蛋黄素
{ lecithin } , (hoá học) lexithin { vitellin } , (sinh vật học) chất noãn hoàng -
蛋黄酱
{ mayonnaise } , nước xốt mayonne -
蛏子
{ clam } , (động vật học) con trai (Bắc,Mỹ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không... -
蛔虫
{ ascarid } , (y học) giun đũa -
蛔虫病
{ ascariasis } , số nhiều ascariases, bệnh giun đũa -
蛙
{ froggy } , (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái, có nhiều ếch nhái -
蛙人
{ frogman } , người nhái -
蛙的
{ ranine } , (độn vật học) thuộc ếch -
蛙科
{ Ranidae } , (động vật học) họ ếch nhái -
蛙类的
{ batrachian } , (thuộc) ếch nhái, loài ếch nhái -
蛛丝
{ cobweb } , mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện, (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc... -
蛛网似的
{ cobwebby } , đầy mạng nhện, giống mạng nhện -
蛛网密布的
{ cobwebby } , đầy mạng nhện, giống mạng nhện -
蛛网状的
{ arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện) -
蛛网膜
{ arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện) -
蛛网膜的
{ arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.