Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蜡纸

{stencil } , khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) ((cũng) stencil plate), hình tô bằng khuôn tô, giấy nến, giấy xtăngxin, tô bằng khuôn tô, in bằng giấy nến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜡膜

    { cere } , (động vật học) da gốc mỏ (chim)
  • 蜡色

    { ceraceous } , giống như sáp
  • 蜡色的

    { waxen } , giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp), (nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 蜡质

    { ceraceous } , giống như sáp
  • 蜥蜴

    { lizard } , con thằn lằn
  • 蜥蜴之一种

    { Moloch } , thần Mô,lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế), (nghĩa bóng) tai hoạ lớn (gây chết chóc),...
  • 蜥蜴类

    { saurian } , (thuộc) loài thằn lằn, động vật loại thằn lằn
  • 蜥蜴类的

    { saurian } , (thuộc) loài thằn lằn, động vật loại thằn lằn
  • 蜷发

    { friz } , tóc quăn, tóc uốn, uốn (tóc); uốn tóc cho (ai), cạo, cọ (da thuộc), nổ xèo xèo (khi rán)
  • 蜷发的

    { frizzly } , uốn quăn, uốn thành búp (tóc) { frizzy } , uốn quăn, uốn thành búp (tóc)
  • 蜷着

    { crouch } , sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp, cúi mình (để...
  • 蜷缩

    Mục lục 1 {crouch } , sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp,...
  • 蜷缩的

    { frizzly } , uốn quăn, uốn thành búp (tóc) { frizzy } , uốn quăn, uốn thành búp (tóc)
  • 蜷缩着睡

    { cuddle } , sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve, ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve, cuộn mình, thu mình, ôm ấp nhau, âu yếm...
  • 蜷面

    { helicoidal } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc
  • 蜻蜓

    { dragonfly } , con chuồn chuồn
  • 蜿蜒

    { wriggle } , sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực...
  • 蜿蜒前进

    { wriggle } , sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực...
  • 蜿蜒的

    { wandering } , sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc...
  • 蜿蜒而行

    { swan } , (động vật học) con thiên nga, nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài, (thiên văn học) chòm sao Thiên nga, cái gì của nó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top