Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

螯肢

{chelicera } , số nhiều chelicerae, chân có kìm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 螳螂

    { mantis } , (động vật học) con bọ ngựa
  • 螺丝扣

    { turnbuckle } , (kỹ thuật) đai ốc siết
  • 螺丝状的

    { screwed } , xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
  • 螺丝起子

    { screwdriver } , chìa vít
  • 螺丝钉

    { screw } , ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller);...
  • 螺丝钻

    { auger } , cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm dò địa chất)
  • 螺丝锥

    { corkscrew } , cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà), làm xoắn ốc; xoắn lại { gimlet } , dải viền có nòng dây thép, dây câu...
  • 螺孔

    { screw } , ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller);...
  • 螺旋

    Mục lục 1 {helix } , hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc, (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột), (giải phẫu)...
  • 螺旋一环

    { whorl } , (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt) con lăn cọc sợi
  • 螺旋体

    { helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc
  • 螺旋体属

    { Spirochaeta } , khuẩn xoắn
  • 螺旋形

    { spirality } , sự xoáy trôn ốc, xoắn theo hình trôn ốc
  • 螺旋形上升

    { spire } , đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp, vật hình chóp...
  • 螺旋形之物

    { spiral } , xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường trôn ốc, (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần,...
  • 螺旋形的

    Mục lục 1 {corkscrew } , cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà), làm xoắn ốc; xoắn lại 2 {gyroidal } , xắn ốc, chuyển động...
  • 螺旋板

    { chasing } , sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch
  • 螺旋桨

    Mục lục 1 {airfoil } , cánh máy bay 2 {airscrew } , cánh quạt máy bay 3 {prop } ,(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của...
  • 螺旋楼梯

    { caracole } , sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa), quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)
  • 螺旋状

    { twist } , sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top