Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蠕动

Mục lục

{crawl } , ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke), sự kéo lê đi, bò, trườn, lê bước, lê chân, bò lê, bò nhung nhúc, bò lúc nhúc, luồn cúi, quỵ luỵ, sởn gai ốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui


{creep } , (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng, sự bó, sự trườn, lỗ hốc (trong hàng rào...), (địa lý,địa chất) sự lở (đá...), (vật lý) sự dão, bò, trườn, đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bò; leo (cây leo), có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc, (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt


{peristalsis } , (sinh vật học) sự nhu động


{squirm } , sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại, (hàng hải) chỗ thừng vặn, ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại, (từ lóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng


{vermiculation } , cách trang trí bằng đường vân lăn tăn, vết sâu ăn, tình trạng bị sâu ăn


{wriggle } , sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức, ngoe nguẩy, lẻn (vào, ra)


{wring } , sự vặn, sự vắt, sự bóp, sự siết chặt (tay...), vặn, vắt, bóp, siết chặt, (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ, (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)


{writhe } , sự quặn đau, sự quằn quại, quặn đau, quằn quại, (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蠕动的

    { peristaltic } , (sinh vật học) nhu động { vermicular } , (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị...
  • 蠕虫

    { worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng...
  • 蠕虫学

    { helminthology } , khoa giun sán
  • 蠕虫状的

    { vermiform } , hình giun
  • 蠕虫病

    { helminthiasis } , (y học) bệnh giun sán { vermination } , nạn sâu bệnh, sự lây truyền sâu bệnh
  • 蠕虫的

    { vermicular } , (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt
  • 蠕行

    { worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng...
  • 蠢人

    Mục lục 1 {dullard } , người ngu đần, người đần độn 2 {lout } , người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch 3 {muggins...
  • 蠢材

    { blunderbuss } , (sử học) súng etpigôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn { boob } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người...
  • 蠢的

    { crazy } , quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), ốm yếu, yếu...
  • 蠢驴

    { ass } , con lừa, người ngu, người đần độn
  • { moth } , nhậy (cắn quần áo), bướm đêm, sâu bướm
  • 蠹虫

    { bristletail } , (động vật) bọ dài đuôi
  • { blood } , máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi,...
  • 血亲

    { consanguinity } , quan hệ dòng máu; tình máu mủ
  • 血亲的

    { consanguineous } , cùng dòng máu
  • 血压

    { blood pressure } , huyết áp
  • 血压得平

    { clonidin } , (dược) clonidin
  • 血压正常的

    { normotensive } , có huyết áp bình thường (không cao không thấp)
  • 血压表

    { sphygmomanometer } , máy đo huyết áp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top