Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

行政区

{canton } , tổng, bang (trong liên bang Thuỵ sĩ), chia thành tổng, (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư


{ward } , sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù), (số nhiều) khe răng chìa khoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (thể dục,thể thao) thế đỡ, canh giữ, (từ cổ,nghĩa cổ) trông nom, bảo trợ, tránh, đỡ, gạt (quả đấm), phòng, ngăn ngừa (tai nạn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行政官

    { administrator } , người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, (pháp lý) người quản lý tài sản...
  • 行政机关

    { administration } , sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng,...
  • 行政机构

    { civil service } , ngành dân chính, công chức ngành dân chính, phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)
  • 行政的

    { administrative } , (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị, (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước { executive } , (thuộc) sự thực...
  • 行政部门

    { executive } , (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành...
  • 行政长官

    { commissioner } , người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...), cao...
  • 行数

    { linage } , số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng
  • 行施洗礼

    { christen } , rửa tội; làm lễ rửa tội, đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)
  • 行星

    { planet } , (thiên văn học) hành tinh, (tôn giáo) áo lễ
  • 行星仪

    { planetarium } , cung thiên văn, mô hình vũ tr
  • 行星的

    { planetary } , (thuộc) hành tinh, ở thế gian này, trần tục, đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác
  • 行星间的

    { interplanetary } , giữa các hành tinh; giữa (một) hành tinh và mặt trời
  • 行李

    Mục lục 1 {baggage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân), (thông tục);...
  • 行李架

    { luggage -rack } , giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò) { rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự...
  • 行李票

    { check } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống...
  • 行李车厢

    { baggage car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý
  • 行板

    { andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả
  • 行的

    { hunk } , miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)
  • 行礼

    { salute } , sự chào; cách chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách...
  • 行程表

    { hodometer } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top