Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

行星仪

{planetarium } , cung thiên văn, mô hình vũ tr



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行星的

    { planetary } , (thuộc) hành tinh, ở thế gian này, trần tục, đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác
  • 行星间的

    { interplanetary } , giữa các hành tinh; giữa (một) hành tinh và mặt trời
  • 行李

    Mục lục 1 {baggage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân), (thông tục);...
  • 行李架

    { luggage -rack } , giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò) { rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự...
  • 行李票

    { check } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống...
  • 行李车厢

    { baggage car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý
  • 行板

    { andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả
  • 行的

    { hunk } , miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)
  • 行礼

    { salute } , sự chào; cách chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách...
  • 行程表

    { hodometer } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)
  • 行窃

    { housebreaking } , sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ { pilferage } , trò ăn cắp vặt {...
  • 行经的

    { menstruous } , (thuộc) kinh nguyệt
  • 行者

    { faquir } , Fakia, thầy tu khổ hạnh
  • 行装

    { luggage } , hành lý
  • 行话

    { jargon } , tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót líu lo (chim) { patois } , thổ ngữ địa phương...
  • 行贿

    { bribe } , của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ, đút lót, hối lộ, mua chuộc { bribery } , sự đút lót, sự hối lộ, sự...
  • 行贿者

    { briber } , kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc
  • 行走

    Mục lục 1 {hoof } , (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật...
  • 行走过度

    { overwalk } , đi bộ nhiều quá ((cũng) to overwalk oneself)
  • 行路指南

    { steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top