Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

行李

Mục lục

{baggage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân), (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con


{belongings } , của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai), bà con họ hàng (của ai), những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)


{impediment } , sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại, điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú, (số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)


{impedimenta } , đồ đạc hành lý (của quân đội)


{luggage } , hành lý


{packing } , sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行李架

    { luggage -rack } , giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò) { rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự...
  • 行李票

    { check } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống...
  • 行李车厢

    { baggage car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý
  • 行板

    { andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả
  • 行的

    { hunk } , miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)
  • 行礼

    { salute } , sự chào; cách chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách...
  • 行程表

    { hodometer } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)
  • 行窃

    { housebreaking } , sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ { pilferage } , trò ăn cắp vặt {...
  • 行经的

    { menstruous } , (thuộc) kinh nguyệt
  • 行者

    { faquir } , Fakia, thầy tu khổ hạnh
  • 行装

    { luggage } , hành lý
  • 行话

    { jargon } , tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót líu lo (chim) { patois } , thổ ngữ địa phương...
  • 行贿

    { bribe } , của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ, đút lót, hối lộ, mua chuộc { bribery } , sự đút lót, sự hối lộ, sự...
  • 行贿者

    { briber } , kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc
  • 行走

    Mục lục 1 {hoof } , (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật...
  • 行走过度

    { overwalk } , đi bộ nhiều quá ((cũng) to overwalk oneself)
  • 行路指南

    { steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng...
  • 行进

    { procession } , đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng,...
  • 行销

    { marketing } , (Econ) Marketing+ Là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến việc bán...
  • 行销货

    { seller } , người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top