Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被击垮的

{down-and-out } , người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被分开

    { sever } , chia rẽ, tách ra, cắt đứt
  • 被刺穿

    { puncture } , sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng, đam thủng,...
  • 被刺网捕住

    { gill } , (viết tắt) của Gillian, cô gái, bạn gái, người yêu, Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở...
  • 被剥去

    { strip } , mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip),...
  • 被剥夺的

    { bereft } /bi\'ri:vd/, bereft /bi\'reft/, làm mất; lấy mất, lấy đi
  • 被加数

    { augend } , (Tech) toán tố thứ nhất (toán cộng); số bị cộng; số hạng thứ hai { summand } , lời tổng luận
  • 被动

    { passiveness } , tính bị động, tính thụ động, tính tiêu cực { passivity } , tính bị động, tính thụ động, tính tiêu cực
  • 被动式

    { passive } , bị động, thụ động, tiêu cực, (ngôn ngữ học) bị động, không phải trả lãi (nợ), (ngôn ngữ học) dạng bị...
  • 被动性

    { passivism } , thái độ tiêu cực, chủ nghĩa tiêu cực { passivity } , tính bị động, tính thụ động, tính tiêu cực
  • 被动的

    { passive } , bị động, thụ động, tiêu cực, (ngôn ngữ học) bị động, không phải trả lãi (nợ), (ngôn ngữ học) dạng bị...
  • 被动语态

    { passive } , bị động, thụ động, tiêu cực, (ngôn ngữ học) bị động, không phải trả lãi (nợ), (ngôn ngữ học) dạng bị...
  • 被包住

    { LAP } , vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), may mắn, có trời biết, trong cảnh xa hoa, vật...
  • 被包围的

    { begirt } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh
  • 被包在囊内

    { encyst } , bao vào nang, bao vào bào xác
  • 被单

    { coverlet } , khăn phủ giường { coverlid } , khăn phủ giường
  • 被单布

    { sheeting } , vải làm khăn trải giường, tấm để phủ mặt; tấm để lót, sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm
  • 被占有

    { hand } , tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay);...
  • 被占有的

    { occupied } , đang sử dụng, đầy (người), có dính líu, bận rộn
  • 被卷入的

    { indrawn } , thu mình vào trong (người)
  • 被卸下

    { unship } , (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top