Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被卸下

{unship } , (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被压扁

    { squash } , quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống...
  • 被压碎

    { crush } , sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp...
  • 被压缩的

    { compressed } , (Tech) bị ép, bị nén
  • 被发成元音

    { vocalize } , phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, (âm nhạc) xướng nguyên âm
  • 被取尽的

    { exhaustible } , có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có...
  • 被叱责的人

    { scorn } , sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ, khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm
  • 被同化

    { assimilate } , tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với, được...
  • 被启发的

    { enlightened } , được làm sáng tỏ, được mở mắt, được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...
  • 被吸收

    { assimilate } , tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với, được...
  • 被吸进的

    { indrawn } , thu mình vào trong (người)
  • 被告

    Mục lục 1 {accused } , bị cáo 2 {appellee } , (pháp lý) bên bị, người bị cáo 3 {defendant } , (pháp lý) người bị kiện, người...
  • 被告席

    { dock } , (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn...
  • 被告承认书

    { cognovit } , (từ Pháp) sự thừa nhận của bị cáo về lỗi lầm
  • 被咒的

    { accursed } , đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu { accurst } , đáng...
  • 被咒逐的人

    { anathema } , lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa, (tôn giáo) sự bị rút phép thông công;...
  • 被咒骂的

    { damned } , bị đày địa ngục, bị đoạ đày, đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm, những linh hồn bị đoạ đày (xuống...
  • 被唾弃的人

    { Ishmael } , người bị xã hội ruồng bỏ, người chống lại xã hội
  • 被囊细胞

    { amphicyte } , (sinh học) tế bào áo
  • 被囚的

    { canned } , được đóng hộp, được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng) say mèm, say bí tỉ
  • 被围的

    { begirt } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top