Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被抛弃的人

{castaway } , người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu, (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ, sống sót trong vụ đắm tàu, (nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被抽出物

    { distillate } , (hoá học) phần cất, sản phẩm cất
  • 被拒之人

    { reject } , vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh...
  • 被拘留者

    { detainee } , người bị tạm giữ do tình nghi { intern } , (như) interne, người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...),...
  • 被指定人

    { appointee } , người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì)
  • 被排出

    { exhaust } , (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí, hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...), làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn;...
  • 被接见者

    { interviewee } , người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...), người được phỏng vấn
  • 被推荐者

    { presentee } , người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...); người được đưa vào tiếp kiến,...
  • 被提名的

    { nominative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách, được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ...
  • 被提名的人

    { nominee } , người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì), người được giới thiệu, người...
  • 被提起

    { lift } , sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng...
  • 被携带

    { carry } , (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ sông này...
  • 被支撑着的

    { upborne } , đỡ, nâng; giưng cao
  • 被放逐者

    { exile } , sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, đày...
  • 被救济者

    { pauper } , người nghèo túng; người ăn xin, người nghèo được cứu tế
  • 被暑气所苦

    { swelter } , tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, sự mệt nhoài người (vì nóng), sự ra mồ hôi nhễ...
  • 被暗示性

    { suggestibility } , khả năng gợi ý (của một ý kiến), (triết học) tính dễ ám thị
  • 被束缚的

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 被汲尽的

    { exhaustible } , có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có...
  • 被没收的

    { confiscate } , tịch thu, sung công
  • 被测验者

    { quizzee } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top