- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
被继承人
{ ancestor } , ông bà, tổ tiên -
被罚下地狱
{ damnation } , sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở kịch), tội đày địa ngục, kiếp đoạ... -
被耙松
{ harrow } , cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm... -
被背书人
{ endorsee } , người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...) -
被膜
{ velamen } , (thực vật học) vỏ lụa, (giải phẫu) màng (óc, phổi...) -
被膜的
{ tegumentary } , (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ -
被舍弃的
{ deserted } , không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi -
被虐待狂
{ masochism } , sự khổ dâm; sự bạo dâm { masochist } , người thông dâm -
被蚤咬的
{ flea -bitten } , bị bọ chét đốt, lốm đốm đỏ (da súc vật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ -
被褥
{ bedding } , bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), ổ rơm (cho súc vật), nền, lớp dưới cùng, (địa lý,địa... -
被覆
{ coating } , lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng { revetment } , lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài... -
被覆物
{ sheathing } , lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà ) -
被覆金属
{ plating } , sự bọc sắt (một chiếc tàu), lớp mạ; thuật mạ, cuộc đua lấy cúp vàng, (ngành in) sự sắp bát ch -
被觉察
{ greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai),... -
被触怒的
{ injured } , bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng -
被认作…的
{ supposed } , cho là nó có, coi như là đúng, chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng -
被认可的
{ approved } , được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận, được phê chuẩn, được chuẩn y, trường... -
被议
{ controversial } , có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...), ưa tranh cãi, thích tranh luận (người), một... -
被记录下来
{ go down } , xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...), trôi (thức ăn, thức uống...), được hoan nghênh,... -
被讲授
{ teach } , dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.