Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装饰橱窗

{window dressing } , (Econ) Sự làm đẹp báo cáo tài chính.+ Một thông lệ ở Anh đã bị xoá bỏ năm 1946, mà theo đó các ngân hàng thanh toán bù trừ London lấy tiền vay từ những thị trường chiết khấu vào những ngày mà họ phải làm đẹp báo cáo tài chính tuần (hoặc tháng từ sau những năm 1939) nhằm mục đích thể hiện trạng thái tiền mặt cao hơn hệ số bình quân mà chúng thực giữ.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装饰漂亮的

    { panoplied } , mặc áo giáp đầy đ
  • 装饰烛台

    { girandole } , tia nước xoáy, vòi nước xoáy, chùm pháo bông hoa cà hoa cải, đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn, hoa tai...
  • 装饰物

    { ornamental } , có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
  • 装饰用灯

    { lampion } , đèn chai, đèn cốc
  • 装饰用的

    { ornamental } , có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
  • 装饰用衣褶

    { smocking } , cách trang trí (trên áo) theo hình tổ ong
  • 装饰的

    Mục lục 1 {coloured } , có màu sắc; mang màu sắc, thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...) 2 {decorative } , để trang hoàng, để trang...
  • 装饰的花束

    { corsage } , vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoá hoa gài ở ngực
  • 装饰窗帘

    { valance } , diềm (màn, trướng, khăn trải giường) ((cũng) valence)
  • 装饰线脚

    { surbase } , (kiến trúc) đường đắp nổi ở cuối tường, cột
  • 装饰者

    { decker } , người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt { trimmer } , người sắp xếp, người thu dọn,...
  • 装饰表面的

    { ostentatious } , phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
  • 装饰钉

    { trunk -nail } , đinh đóng hòm
  • 装饰钮扣

    { stud } , lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng...
  • 装饰镜板

    { cartouche } , sự trang hoàng theo hình xoắn ốc, vòng tròn hình ô,van khắc tên và tước hiệu của vua Ai Cập
  • 裙子

    { petticoat } , váy lót, đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ, tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng...
  • 裙撑

    { bustle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự hối hả,...
  • 裙料

    { skirting } , gờ; viền; rìa, vải để may quần, váy, gỗ viền chân tường
  • 裙衬

    { crinoline } , vải canh, váy phồng, (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi
  • 裙褶

    { furbelow } , nếp (váy), (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt, xếp nếp (váy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top