Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{need } , sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái, cần, đòi hỏi, cần, cần thiết, lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn


{want } , sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo, thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, thiếu, không có, túng thiếu, thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra


{will } , ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, (pháp lý) để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ (tưng lai), có thể



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 要不然

    { OR } , vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu không, tức là...
  • 要人

    Mục lục 1 {big shot } , (từ lóng) (như) big_bug 2 {big bug } , (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn 3 {big gun...
  • 要人领情地

    { patronizingly } , ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên
  • 要人领情的

    { patronizing } , ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên
  • 要保人

    { insured } , người được bảo hiểm
  • 要发疯似的

    { psychopathic } , (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách
  • 要吐的声音

    { retch } , nôn oẹ
  • 要命的

    { perishing } , (từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được
  • 要哭的

    { weepy } , muốn khóc, đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim câu chuyện )
  • 要塌似的

    { dilapidated } , đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...), bị phung phí (của cải),...
  • 要塞

    Mục lục 1 {fastness } , tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu), sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng...
  • 要塞坚固的

    { impregnable } , không thể đánh chiếm được, vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được, có thể thụ tinh (trứng)
  • 要塞的

    { presidial } , thuộc tổng thống, thuộc tỉnh do tổng thống cai quản { presidiary } , (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài, có...
  • 要害

    { key } , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc)...
  • 要打雷的

    { thundery } , có sấm sét; dông tố, bão tố
  • 要旨

    Mục lục 1 {Content } , nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối...
  • 要求

    Mục lục 1 {appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án,...
  • 要求多的

    { demanding } , đòi hỏi khắt khe
  • 要求王位者

    { pretender } , người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người...
  • 要求的事物

    { request } , lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top