Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

觉察

{sense } , giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 觉得

    { feel } , sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng...
  • 觉得奇怪

    { wondering } , ngạc nhiên, kinh ngạc
  • 觉得痒

    { tickle } , sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác buồn buồn (muốn cười), cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn,...
  • 觉悟

    { consciousness } , sự hiểu biết, ý thức { preparedness } , sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng, (quân sự) sự sẵn sàng chiến...
  • 觉醒

    Mục lục 1 {awakening } , hành vi nhận thức 2 {disenchantment } , sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo mộng; sự...
  • 觉醒的

    { wakeful } , thao thức, không ngủ được, cảnh giác, tỉnh táo
  • { angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện),...
  • 角制的

    { horn } , sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự...
  • 角力

    { wrestle } , cuộc đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go, (thể dục,thể thao) vật, đánh vật, (nghĩa bóng)...
  • 角力学校

    { palaestra } , trường dạy võ, nơi tập võ
  • 角化不全

    { parakeratosis } , (sinh vật học) sự hoá sừng giả
  • 角岩

    { chert } , đá phiến xilic
  • 角度测定法

    { goniometry } , phép đo góc
  • 角度计

    { goniometer } , máy đo góc
  • 角树

    { hornbeam } , (thực vật học) cây trăn
  • 角树材

    { hornbeam } , (thực vật học) cây trăn
  • 角楼

    { turret } , tháp nhỏ, (quân sự) tháp pháo, (kỹ thuật) ụ rêvonve
  • 角状的

    { horned } , có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng { horny } , (thuộc)...
  • 角的

    { horny } , (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng, thành chai
  • 角砾岩化

    { brecciation } , việc làm vỡ đá ra mảnh vụn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top