Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

解剖

Mục lục

{anatomise } , mổ xẻ, giải phẫu, phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng)


{anatomize } , mổ xẻ, giải phẫu, phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng)


{dissect } , cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây), mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí


{dissection } , sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây), sự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí


{scalpel } , (y học) dao mổ


{vivisect } , mổ xẻ sống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解剖上

    { anatomically } , về phương diện giải phẫu
  • 解剖刀

    { scalpel } , (y học) dao mổ
  • 解剖学

    { anatomy } , thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương; xác ướp (dùng để học), (thông tục) người gầy giơ xương
  • 解剖学上的

    { anatomical } , (thuộc) khoa giải phẫu, (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)
  • 解剖学家

    { anatomist } , nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu, người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng)
  • 解剖学者

    { dissector } , người mổ xe, người giải phẫu
  • 解剖的

    { anatomical } , (thuộc) khoa giải phẫu, (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)
  • 解剖者

    { dissector } , người mổ xe, người giải phẫu
  • 解去的前车

    { unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo)
  • 解双工器

    { demultiplexer } , (Tech) bộ phân đa kênh
  • 解块

    { unblock } , không cấm, không đóng, khai thông (đường), rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)
  • 解密

    Mục lục 1 {deciphering } , sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...) 2 {decipherment } , sự giải (mã), sự giải...
  • 解带

    { ungird } , mở ra, tháo ra, cởi ra
  • 解开

    Mục lục 1 {disassemble } , (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời 2 {disengage } , làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra, làm thoát ra, làm...
  • 解开.拆开

    { raveling } , sự làm rối (chỉ, sợi dây), sự làm rắc rối (vấn đề), (số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải)
  • 解开…的线

    { unthread } , rút chỉ (ra khỏi kim), thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp), tìm ra manh mối (điều bí mật)
  • 解开…结子

    { unknot } , mở nút, gỡ mối, tháo ra
  • 解开带子

    { unlace } , cởi dây, tháo dây (giày, áo...)
  • 解开扣子

    { unbuckle } , mở khoá (thắt lưng, dây nịt...) { unsnap } , tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...), tụt khoá
  • 解开的

    { undone } , không làm; chưa xong, bỏ dở { ungirt } , past và past part của ungird
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top