Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

解除

danh từ

Giải trừ (làm cho mất tác dụng ,hiệu lực).
解除武装: :giải trừ vũ trang.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解除催眠

    { dehypnotization } , sự giải thôi miên
  • 解除催眠术

    { dehypnotize } , giải thôi miên
  • 解除僧职

    { defrock } , (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu { unfrock } , (tôn giáo) bắt trả áo thầy tu, tước chức
  • 解除动员

    { deactivate } , làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính
  • 解除官职

    { disestablish } , bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức, tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước { disestablishment } , sự bãi bỏ...
  • 解除接管

    { derequisition } , thôi trưng dụng, thôi trưng thu
  • 解除束缚

    { unmuzzle } , không bịt mõm, không khoá mõm, (nghĩa bóng) cho phép nói { unyoke } , cởi ách (bò, ngựa), nghỉ làm việc
  • 解除武装

    { demilitarization } , sự triệt quân; sự phi quân sự hoá { demilitarize } , triệt quân; phi quân sự hoá (một vùng...) { disarm } ,...
  • 解除管制

    { decontrol } , sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ, bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ { unpeg } , rút chốt; nhổ...
  • 解除管理

    { decontrol } , sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ, bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
  • 解除纳粹化

    { denazify } , tiêu diệt chủ nghĩa nazi, xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi
  • 解除警报

    { all clear } , (thường số ít) hiệu báo an
  • 解除负担

    { disburden } , cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng
  • 解除配给

    { deration } , không cung cấp theo phiếu nữa, bán tự do
  • 解除闭塞

    { unblocking } , (máy tính) mở
  • 解除限制

    { unfreeze } , làm cho tan ra, làm cho chảy ra, tan ra, chảy ra
  • 解雇

    Mục lục 1 {boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn...
  • 解雇期

    { lay -off } , sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian...
  • 解雇费

    { severance pay } , (Econ) Bồi thường mất việc.+ Cũng gọi là trợ cấp mất việc ở Anh, một phương pháp hợp đồng cải thiện...
  • { feel } , sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top