Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

誊本

{tenor } , phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu), (pháp lý) bản sao (tài liệu, (âm nhạc) giọng nam cao, (âm nhạc) bè têno, (âm nhạc) kèn têno



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 誊清稿

    { fair copy } , bản chép sạch
  • 誓约

    { plight } , hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...), (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi...
  • 誓约者

    { pledger } , người đi cầm, người đi thế n
  • 誓绝

    { abjuration } , sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ, (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo
  • 誓言

    Mục lục 1 {asseveration } , sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc 2 {oath } , lời thề, lời tuyên thệ, lời...
  • 警卫

    { guard } , (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự)...
  • 警卫室

    { gatehouse } , nhà ở cổng (công viên...), chòi (thường để giam người trên cổng thành) { guardhouse } , (quân sự) phòng nghỉ...
  • 警卫队

    { posse } , đội (cảnh sát), đội vũ trang
  • 警句

    Mục lục 1 {catchphrase } , câu nói nổi tiếng, lúc đầu do một người làm trò vui, một nhà chính trị sử dụng, rồi về sau...
  • 警句家

    { epigrammatist } , nhà thơ trào phúng
  • 警句的

    { epigrammatic } , (thuộc) thơ trào phúng, dí dỏm, trào phúng { sententious } , có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn, trang...
  • 警告

    Mục lục 1 {alarm } , sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái...
  • 警告的

    { admonitory } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, cảnh cáo, nhắc nhở { sematic }...
  • 警员

    { fuzz } , xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát, xơ ra,...
  • 警备

    { police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,...
  • 警官

    Mục lục 1 {constable } , cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, mang công mắc nợ 2 {cop } , suốt chỉ,...
  • 警官的

    { constabulary } , (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an, sở cảnh sát, sở công an
  • 警官的职位

    { sergeancy } , chức trung sĩ, chức hạ sĩ cảnh sát
  • 警官队

    { constabulary } , (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an, sở cảnh sát, sở công an
  • 警察

    Mục lục 1 {bobby } , (từ lóng) cảnh sát 2 {constabulary } , (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an, sở cảnh sát, sở công an 3 {paddy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top