Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

计划经济

{planned economy } , (Econ) Nền kinh tế kế hoạch hoá.+ Một nền kinh tế trong đó các quá trình kinh tế chủ yếu được quyết định ở một mức độ lớn không phải do các tác nhân thị trường, mà do một cơ quan kế hoạch hoá kinh tế, cơ quan này thực hiện các mục tiêu kinh tế chủ yếu của xã hội.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 计划者

    Mục lục 1 {deviser } , người sáng chế, người phát minh 2 {meditator } , người ngẫm nghĩ, người trầm tư 3 {planner } , người...
  • 计划表

    { schedule } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời...
  • 计力

    { dynamometric } , (thuộc) cái đo lực; (thuộc) phép đo lực
  • 计器板

    { facia } , biển tên (đề tên chủ hiệu, đóng trước cửa hàng)
  • 计图器

    { opisometer } , cái đo đường cong
  • 计数

    { computation } , sự tính toán, sự ước tính { count } , bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số,...
  • 计数上的

    { enumerative } , để đếm; để kể; để liệt kê
  • 计数器

    { counter } , quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền),...
  • 计数时间的

    { horary } , (thuộc) giờ, hàng giờ, xảy ra mỗi giờ, lâu một giờ, kéo dài một giờ
  • 计数机

    { enumerator } , người đếm; người kê; người liệt kê
  • 计时员

    { timekeeper } , người ghi giờ làm việc, người ghi sự có mặt (của công nhân), (thể dục,thể thao) người bấm giờ
  • 计时器

    { calculagraph } , máy đếm thời gian { clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều,...
  • 计时工作

    { timework } , việc làm tính giờ
  • 计画某事

    { cahoots } , (to be in cahoots with somebody) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưu mô cái gì bất lương với ai; móc ngoặc với ai
  • 计程表

    { mileometer } , như milometer { milometer } , Cách viết khác : mileometer
  • 计程车

    { cab } , xe tắc xi; xe ngựa thuê, (ngành đường sắt) buồng lái, cabin, buồng lái (ở xe vận tải), đi xe tắc xi; đi xe ngựa...
  • 计程车司机

    { cabby } , (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa { cabman } , người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê
  • 计算

    Mục lục 1 {Calculate } , tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp,...
  • 计算器

    { Calculator } , người tính, máy tính
  • 计算尺

    { sliding scale } , thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top