- Từ điển Trung - Việt
认识论
Các từ tiếp theo
-
认购
{ subscribe } , (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện, (to subscribe something to something) quyên tiền;... -
认购者
{ subscriber } , người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký tên dưới đây -
认购超额
{ oversubscribe } , đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...) -
认错
{ apologize } , xin lỗi, tạ lỗi { apology } , lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi,... -
认错的
{ apologetic } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi -
认领
{ claim } , sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa... -
讥刺地
{ caustically } , châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay -
讥刺的
{ nipping } , rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói) -
讥笑
{ boo } , ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra { fleer } , cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, cười khẩy, cười... -
讥讽
{ innuendo } , lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh { jeer } , ((hàng hải), (thường) số...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemBikes
724 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.