- Từ điển Trung - Việt
让…查阅
{refer } , quy, quy cho, quy vào, chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết, chỉ dẫn (ai) đến hỏi (người nào, tổ chức nào), xem, tham khảo, ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến, tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào, có liên quan tới, có quan hệ tới, có dính dáng tới, hỏi ý kiến, ((viết tắt) R.D.) trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được), (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
让与
{ relinquish } , bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả { remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền,... -
让与人
{ transferor } , người nhượng lại { transferrer } , người nhượng lại -
让与的
{ concessive } , nhượng bộ -
让位者
{ abdicator } , người từ bỏ, người thoái vị -
让出
{ abdicate } , từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), thoái vị, từ ngôi -
让步
{ concede } , nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua { concession } , sự nhượng, sự nhượng bộ;... -
让步性的
{ concessive } , nhượng bộ -
让步的
{ concessionary } , ưu đãi { concessive } , nhượng bộ -
让渡
Mục lục 1 {abalienate } , nhường lại tài sản 2 {abalienation } , sự nhường lại tài sản 3 {alienate } , làm cho giận ghét; làm... -
让渡人
Mục lục 1 {alienator } , (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...) 2 {alienor } , người chuyển nhượng 3 {grantor } , người... -
让渡者
{ transmitter } , người truyền; vật truyền, rađiô máy phát, ống nói (của máy điện thoại) -
让路
{ gangway } , lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh), (hàng hải) cầu tàu, (hàng... -
让过去的
{ pervious } , để lọt qua, để thấm qua, (nghĩa bóng) dễ tiếp thu -
训导长
{ prog } , (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...), (từ lóng) giám thị (trường đại học Căm,brít, Ôc,phớt) ((cũng)... -
训导长的
{ proctorial } , (thuộc) viên giám thị (ở trường đại học Căm,brít, Ôc,phớt) -
训戒
{ admonishment } , sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên,... -
训斥
Mục lục 1 {flog } , quần quật, (từ lóng) đánh thắng, (từ lóng) bán, quăng đi quăng lại (cấp cứu), phi công vô ích, đánh... -
训示
{ allocution } , bài nói ngắn (để hô hào...) -
训练
Mục lục 1 {discipline } , kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự... -
训练不足的
{ undisciplined } , không vào khuôn phép, vô kỷ luật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.