Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

训戒

{admonishment } , sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 训斥

    Mục lục 1 {flog } , quần quật, (từ lóng) đánh thắng, (từ lóng) bán, quăng đi quăng lại (cấp cứu), phi công vô ích, đánh...
  • 训示

    { allocution } , bài nói ngắn (để hô hào...)
  • 训练

    Mục lục 1 {discipline } , kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự...
  • 训练不足的

    { undisciplined } , không vào khuôn phép, vô kỷ luật
  • 训练员

    { coacher } , thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, người đánh xe ngựa
  • 训练套缰绳

    { halterbreak } , làm cho quen với việc đeo dây ở cổ
  • 训练的

    { disciplinal } , (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật { disciplinarian } , người giữ kỷ luật { disciplinary } , (thuộc) kỷ...
  • 训练者

    { disciplinarian } , người giữ kỷ luật { trainer } , người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện...
  • 训练过度

    { overtrain } , (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá, (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá
  • 训练过的

    { trained } , lành nghề; có tay nghề, được huấn luyện
  • 训育的

    { disciplinarian } , người giữ kỷ luật
  • 训词

    { exhortation } , sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy
  • 训诫

    Mục lục 1 {admonish } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho...
  • 训诫的

    { admonitory } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, cảnh cáo, nhắc nhở { disciplinary...
  • 训诫者

    { preceptor } , thầy dạy, thầy giáo
  • 训谕

    { allocution } , bài nói ngắn (để hô hào...)
  • 议事录

    { journal } , báo hằng ngày, tạp chí, (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký, (số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp...
  • 议事日程

    { schedule } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời...
  • 议价

    { bargain } , sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán),...
  • 议会

    Mục lục 1 {assembly } , cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang), (quân sự)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top