Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

记程仪

{Log } , khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log,book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, ngã vật xuống, ngã như trời giáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh, hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì, chặt (đốn) thành từng khúc, (hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm), (hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai), nhổ lên, đào gốc (cây)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 记者

    Mục lục 1 {gazetteer } , từ điển địa lý 2 {interviewer } , người gặp riêng (những người đến xin việc làm), người phỏng...
  • 记者室

    { pressroom } , phòng nhà báo, xưởng in
  • 记者招待会

    { news conference } , cuộc họp báo { press conference } , cuộc họp báo
  • 记账

    { tally } , sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...), (pháp lý) bản...
  • 记载

    { record } , (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ...
  • 记过

    { gig } , xe độc mã hai banh, (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần), cái xiên (đâm cá), đâm...
  • 记述

    { descriptiveness } , tính cách sinh động, tính cách sống động
  • 记错

    { misremember } , nhớ sai
  • Mục lục 1 {parley } , cuộc thương lượng, cuộc đàm phán, thương lượng, đàm phán, nói (thường là tiếng nước ngoài) 2 {relate...
  • 讲不通

    { unconvincing } , không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục
  • 讲习会

    { institute } , viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại...
  • 讲价

    { chaffer } , người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt, sự cò kè, sự mặc cả, cò...
  • 讲出来的

    { pronounced } , rõ rệt, rõ ràng
  • 讲台

    { dais } , bệ, đài, bục { Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...),...
  • 讲和

    { pacification } , sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước
  • 讲坛

    { estrade } , bục { rostrum } , diều hâu, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến, (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)...
  • 讲堂

    { schoolroom } , phòng học (ở trường)
  • 讲师

    Mục lục 1 {docent } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học) 2 {instructor } , người dạy, thầy giáo, (từ...
  • 讲师的职位

    { lectureship } , chức vị người thuyết trình, chức vị giảng viên
  • 讲废话

    { piffle } , (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn, nói nhảm nhí, nói tào lao, làm những việc nhảm nhí,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top