Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

讲师

Mục lục

{docent } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học)


{instructor } , người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo (đại học)


{lecturer } , người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên (ở trường đại học)


{prelector } , người thuyết trình ((thường) ở trường đại học)


{reader } , người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader), (tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader), người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher's reader), tập văn tuyển, (từ lóng) sổ tay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 讲师的职位

    { lectureship } , chức vị người thuyết trình, chức vị giảng viên
  • 讲废话

    { piffle } , (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn, nói nhảm nhí, nói tào lao, làm những việc nhảm nhí,...
  • 讲座

    { cathedra } , chỗ ngồi của ông giám mục { chair } , ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ...
  • 讲授

    { profess } , tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...,...
  • 讲故事

    { taletelling } , Cách viết khác : talebearing
  • 讲故事的人

    { tale -teller } ,teller) /\'teil,telə/, người mách lẻo, người bịa đặt chuyện
  • 讲歪理

    { pettifog } , cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư), cãi cọ lặt vặt
  • 讲歪理的

    { pettifogging } , hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt
  • 讲法国语

    { parleyvoo } ,(đùa cợt) tiếng Pháp, người Pháp,(đùa cợt) nói tiếng Pháp
  • 讲清楚

    { get across } , đi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua, giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết
  • 讲演

    { lecture } , bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết...
  • 讲演台

    { stump } , gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải...
  • 讲演者

    { lecturer } , người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên (ở trường đại học) { speaker } , người nói, người diễn...
  • 讲神话

    { mythologize } , thần thoại hoá, nghiên cứu thần thoại, sáng tác chuyện thần thoại
  • 讲究

    { daintily } , xinh đẹp, xinh xắn
  • 讲究仪式

    { ceremonialism } , (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức, để dùng trong cuộc lễ
  • 讲究仪式的

    { ceremonious } , chuộng nghi thức, kiểu cách
  • 讲究吃的

    { lickerish } , thích ăn ngon, hiếu sắc, dâm đãng, tham, ham { liquorish } , thích uống rượu, tỏ vẻ thích rượu
  • 讲究实际的

    { matter -of-fact } , có thật; thực tế, đơn giản (chẳng có gì phức tạp)
  • 讲究的

    { cultured } , có học thức, có giáo dục, có văn hoá { dainty } , ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top