Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

讲道的

{predicant } , thuyết giáo, nhà thuyết giáo


{predicatory } , thuyết giáo, thích thuyết giáo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 讲道者

    { preacher } , người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời { pulpiteer } , thầu khoong...
  • 讲道词

    { exhortation } , sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy
  • 讲黑话

    { cant } , sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • 许可

    Mục lục 1 {approbate } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận, phê chuẩn 2 {fiat } , sắc lệnh, lệnh, sự đồng...
  • 许可地

    { permissively } , cho phép, được chấp nhận, dễ dãi, tự do, thoải mái
  • 许可的

    { permissive } , cho phép; chấp nhận, tuỳ ý, không bắt buộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi
  • 许可者

    { licenser } , người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký { licensor } , người cấp giấy phép, người cấp...
  • 许可证

    Mục lục 1 {licence } , cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng,...
  • 许多

    Mục lục 1 {hatful } , mũ (đầy) 2 {heap } , đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng...
  • 许多人或物

    { lot } , thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số...
  • 许多地

    { plenteously } , sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn
  • 许多的

    Mục lục 1 {fifty } , năm mươi, bao nhiêu là, vô số, số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), (số nhiều) (the fifties)...
  • 许愿

    { conjuration } , sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn { vow } , lời thề, lời...
  • 许许多多

    { thousand } , nghìn, số một nghìn, một nghìn, rất nhiều, hàng nghìn, một nghìn lẻ một, vô số, trong muôn một, nghìn năm...
  • 许许多多的

    { thousand } , nghìn, số một nghìn, một nghìn, rất nhiều, hàng nghìn, một nghìn lẻ một, vô số, trong muôn một, nghìn năm...
  • 许配

    { betroth } , hứa hôn, đính hôn
  • 讹用的

    { corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn,...
  • { dissert } , nội động từ, nghị luận, bàn luận; bình luận { ism } , học thuyết, chủ nghĩa
  • 论争

    { contestation } , sự tranh cãi, sự tranh luận, điều tranh cãi { controversy } , sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc...
  • 论争的

    { agonistic } , (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia), có tính chất bút chiến, có tính chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top