Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

许多的

Mục lục

{fifty } , năm mươi, bao nhiêu là, vô số, số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), (số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59)


{hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất cao nhất, (thương nghiệp) một trăm hai mươi, kẹo trứng chim để bày lên bánh, một trăm phần trăm hoàn toàn


{important } , quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance


{lumping } , (thông tục) to lù lù; nặng nề, nhiều


{many } , nhiều, lắm, hơn một, nhiều, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng


{mickle } , (Ê,cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều, tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ


{plenteous } , sung túc, phong phú, dồi dào


{plentiful } , sung túc, phong phú, dồi dào


{twenty } , hai mươi, tôi đã nói với nó nhiều lần, số hai mươi, (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)


{various } , khác nhau; nhiều thứ khác nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 许愿

    { conjuration } , sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn { vow } , lời thề, lời...
  • 许许多多

    { thousand } , nghìn, số một nghìn, một nghìn, rất nhiều, hàng nghìn, một nghìn lẻ một, vô số, trong muôn một, nghìn năm...
  • 许许多多的

    { thousand } , nghìn, số một nghìn, một nghìn, rất nhiều, hàng nghìn, một nghìn lẻ một, vô số, trong muôn một, nghìn năm...
  • 许配

    { betroth } , hứa hôn, đính hôn
  • 讹用的

    { corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn,...
  • { dissert } , nội động từ, nghị luận, bàn luận; bình luận { ism } , học thuyết, chủ nghĩa
  • 论争

    { contestation } , sự tranh cãi, sự tranh luận, điều tranh cãi { controversy } , sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc...
  • 论争的

    { agonistic } , (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia), có tính chất bút chiến, có tính chất...
  • 论客

    { eristic } , (thuộc) tranh luận, nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận), tài tranh luận
  • 论战

    { controversy } , sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, không cần phải...
  • 论战的

    { polemic } , cuộc luận chiến, cuộc bút chiến, (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến,...
  • 论据

    { data } , số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần...
  • 论文

    Mục lục 1 {disquisition } , bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc...
  • 论点

    { argumentation } , luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận { wiredrew } , (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt...
  • 论理上

    { logically } , hợp lý
  • 论理之一贯

    { consecution } , sự, (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời)
  • 论理学者

    { logician } , nhà lôgic học; người giỏi lôgic
  • 论理的推论

    { dialectic } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng, (như) dialectal, người có tài biện chứng
  • 论证

    Mục lục 1 {argumentation } , luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận 2 {demonstrate } , chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ,...
  • 论证可能性

    { demonstrability } , tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thích được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top