Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

设施

{facility } , (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tài khéo léo, tính dễ dãi


{installation } , sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 设法

    { manage } , quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay...
  • 设法对付

    { manage } , quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay...
  • 设法脱身

    { wangle } , thủ đoạn, mánh khoé, (từ lóng) đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé
  • 设炮门

    { crenelate } , làm lỗ châu mai (ở tường thành) { crenellate } , làm lỗ châu mai (ở tường thành)
  • 设立

    Mục lục 1 {establish } , lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...),...
  • 设立者

    { erector } , người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng, (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle), (kỹ thuật)...
  • 设置

    { customize } , (Tech) đặc chế { set } , bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn,...
  • 设要塞

    { fort } , pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c
  • 设要塞于

    { fortify } , củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
  • 设要塞保卫

    { fort } , pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c
  • 设计

    Mục lục 1 {contrive } , nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...),...
  • 设计图

    { blueprint } , thiết kế, lên kế hoạch { plan } , sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật...
  • 设计师

    { stylist } , người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong
  • 设计者

    Mục lục 1 {architect } , kiến trúc sư, (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo 2 {composer } , người soạn...
  • 设路障于

    { barricade } , vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
  • 设陷阱

    { trap } , đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock), bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) &...
  • 设障碍

    { obstruct } , làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối...
  • 访客

    { caller } , người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí) { visitant } , (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, (thơ...
  • 访问

    Mục lục 1 {access } , lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới,...
  • 访问时间

    { access time } , (Tech) thời gian truy cập; thời gian thiết lập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top